Máy lạnh LG V18ENF1 Inverter 2 HP | HAHA VN

Máy lạnh LG V18ENF1 Inverter 2 HP | HAHA VN

Máy lạnh LG V18ENF1 Inverter 2 HP | HAHA VN

11.500.000 đ (Đã bao gồm VAT)

Dual Inverter™

Tiết kiếm năng lượng

Làm lạnh nhanh

Bảo hành 10 năm máy nén kép Dual Inverter compressor™

Gold Fin™

Giảm tiếng ồn

Bảo hành chính hãng tại nhà .

Sản phẩm mới 1000% - Kiểm tra thoải mái !

Đổi trả miễn phí 10 ngày đầu nếu lỗi kỹ thuật .

Giá có thể GIẢM THÊM nếu TPHCM AI bán rẻ hơn .

Zalo : 0967 796 126.

 

Máy lạnh LG V18ENF1 Inverter 2 HP | HAHA VN có giá tốt nhất tại HAHA VN. Khi bạn mua sản phẩm ở  http://hahahaha.vn/, bạn sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp.

Chính hãng - mới 10000% - Kiểm tra thoải mái - thanh toán tại nhà - Giao hàng siêu nhanh ( Cần khi nào - giao khi đó ) - Bảo hành chính hãng.

Máy lạnh LG V18ENF1 Inverter 2 HP | HAHA VN

Công suất 2 HP thích hợp sử dụng cho phòng có diện tích 20-30m2

Công nghệ Inverter giúp máy vận hành êm, giảm ồn, tiết kiệm điện

Chế độ làm lạnh Powerful giúp căn phòng mát lạnh ngay tức thì

Chế độ thổi hướng gió dễ chịu tránh gió lạnh lùa trực tiếp vào cơ thể

Lớp phủ chống ăn mòn Gold Fin giúp tăng độ bền cho dàn tản nhiệt

Máy lạnh sử dụng Gas R32 làm lạnh sâu, thân thiện với môi trường

Dual Inverter™

Tiết kiếm năng lượng

Làm lạnh nhanh

Bảo hành 10 năm máy nén kép Dual Inverter compressor™

Gold Fin™

Giảm tiếng ồn

THÔNG SỐ CƠ BẢN

  • Công suất làm lạnh danh định (nhỏ nhất - lớn nhất)
    0.938 / 5.275 / 6.008 KW
    3200 / 18000 / 20500 Btu/h
    Hiệu suất năng lượng (CSPF)
    5 sao
  • CSPF
    5.39
    EER/COP
    3.43 W/W / 11.69 (Btu/h)/W
  • Nguồn điện
    1Ø, 220~240V, 50 Hz
    Điện năng tiêu thụ (nhỏ nhất - lớn nhất)
    250-1540-2000
  • Cường độ dòng điện (nhỏ nhất - lớn nhất)
    1.40 - 7.10 - 10.00 A

DÀN LẠNH

  • Lưu lượng gió (Làm lạnh, Max / H / M / L) - m³/min
    18.0 / 12.7 / 10.2 / 8.4
    Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp) - dB(A)
    - / 45 / 40 / 37 / 32
  • Kích thước (Rộng*Cao*Sâu) - Net - mm
    998 x 345 x 210
    Khối lượng (Net) - kg
    11.2

DÀN NÓNG

  • Lưu lượng gió (Tối đa) - m³/min
    31.0
    Độ ồn (Làm lạnh, Trung bình) - dB(A)
    53
  • Kích thước (Rộng*Cao*Sâu) - Net - mm
    770 x 545 x 288
    Khối lượng (Net) - kg
    32.5
  • Phạm vi hoạt động làm lạnh (°C , DB)
    18 ~ 48
    Aptomat
    25 A
  • Dây cấp nguồn
    3x2.5 No. × mm²
    Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh
    2x2.5+2x1.5 No. × mm²
  • Đường kính ống dẫn - Ống lỏng - mm
    ø 6.35
    Đường kính ống dẫn - Ống gas - mm
    ø 12.7
  • Môi chất lạnh - Tên môi chất lạnh
    R32
    Môi chất lạnh - Nạp bổ sung - g/m
    15
  • Chiều dài ống - Tối thiểu / Tiêu chuẩn / Tối đa - m
    3 / 7.5 / 30
    Chiều dài ống - Chiều dài không cần nạp - m
    12.5
  • Chiều dài ống - Chênh lệch độ cao tối đa - m
    20
    Ống trong dàn tản nhiệt
    ĐỒng
  • Cấp nguồn
    Indoor

Gợi ý dành riêng cho bạn