Máy Lạnh LG Inverter 1.0 HP V10APH1 | HAHA VN

Máy Lạnh LG Inverter 1.0 HP V10APH1 | HAHA VN

Máy Lạnh Inverter 1.0 HP V10APH1 | HAHA VN

7.850.000 đ (Đã bao gồm VAT)
  • Lọc khí ion plasmaster tăng cường
  • Dual Inverter™
  • Tiết kiếm năng lượng
  • Làm lạnh nhanh
  • Bảo hành 10 năm máy nén kép Dual Inverter compressor™
  • Gold Fin™

Bảo hành chính hãng tại nhà .

Sản phẩm mới 1000% - Kiểm tra thoải mái !

Đổi trả miễn phí 10 ngày đầu nếu lỗi kỹ thuật .

Giá có thể GIẢM THÊM nếu TPHCM AI bán rẻ hơn .

Zalo : 0967 796 126.

Máy Lạnh LG Inverter 1.0 HP V10APH1 | HAHA VN 

có giá tốt nhất tại HAHA VN. Khi bạn mua sản phẩm ở  http://hahahaha.vn/, bạn sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp.

Chính hãng - mới 10000% - Kiểm tra thoải mái - thanh toán tại nhà - Giao hàng siêu nhanh ( Cần khi nào - giao khi đó ) - Bảo hành chính hãng.

- Chức năng này có thể thay đổi tùy theo model.
- Kết quả đạt được dựa trên điều kiện thử nghiệm của LG.
- Chức này này có thể thay đổi tùy theo model.
- Kết quả đạt được dựa trên điều kiện thử nghiệm của LG.
  • AUTOMATIC CLEANING

    TỰ ĐỘNG LÀM SẠCH

    Chức năng tự động làm sạch giúp ngăn ngừa sự hình thành vi khuẩn và nấm mốc trong dàn lạnh , giúp mang đến một môi trường trong lành hơn cho người sử dụng.

     
  •  SLEEP OPERATION MODE

    CHẾ ĐỘ VẬN HÀNH KHI NGỦ

    Chế độ ngủ đêm sẽ tự động điều chỉnh giảm độ ồn động cơ vận hành xuống mức thấp nhất, giúp bạn tận hưởng giấc ngủ ngon và sâu trong không gian yên tĩnh tuyệt đối.

     
- Chức năng này có thể thay đổi tùy theo model.

KÍCH THƯỚC

  • Lọc khí ion plasmaster tăng cường
  • Dual Inverter™
  • Tiết kiếm năng lượng
  • Làm lạnh nhanh
  • Bảo hành 10 năm máy nén kép Dual Inverter compressor™
  • Gold Fin™

THÔNG SỐ CƠ BẢN

  • Công suất làm lạnh danh định (nhỏ nhất - lớn nhất)
    0.500/2.700/3.370
    1,700/9,200/11,500
    Hiệu suất năng lượng (CSPF)
    5 sao
  • CSPF
    5.42
    EER/COP
    3.51 W/W / 11.95 (Btu/h)/W
  • Nguồn điện
    1, 220-240, 50
    Điện năng tiêu thụ (nhỏ nhất - lớn nhất)
    140 - 770 - 1,050
  • Cường độ dòng điện (nhỏ nhất - lớn nhất)
    0.80 - 4.40 - 7.00

DÀN LẠNH

  • Lưu lượng gió
    10.5/9.0/6.6/4.2
    Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp) - dB(A)
    -/39/33/27/21
  • Kích thước (RxCxS)
    837 x 308 x 189
    Khối lượng
    8.2

DÀN NÓNG

  • Lưu lượng gió
    28.0
    Độ ồn
    50
  • Kích thước (RxCxS)
    720 x 500 x 230
    Khối lượng
    21.700
  • Phạm vi hoạt động làm lạnh (°C , DB)
    18 ~ 48
    Aptomat
    15
  • Dây cấp nguồn
    3 x 1.5
    Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh
    4 x 1.5
  • Đường kính ống dẫn - Ống lỏng - mm
    ø 6.35
    Đường kính ống dẫn - Ống gas - mm
    ø 9.52
  • Môi chất lạnh - Tên môi chất lạnh
    R32
    Môi chất lạnh - Nạp bổ sung - g/m
    15
  • Chiều dài ống - Tối thiểu / Tiêu chuẩn / Tối đa - m
    3/7.5/20
    Chiều dài ống - Chiều dài không cần nạp - m
    7.5
  • Chiều dài ống - Chênh lệch độ cao tối đa - m
    15
    Ống trong dàn tản nhiệt
    ĐỒng
  • Cấp nguồn
    Indoor

Gợi ý dành riêng cho bạn