APS/APO-(H)180 |Máy lạnh Sumikura 2 Hp APS/APO-180/Titan-A | HaHa VN
Thương hiệu: Sumikura
Cộng nghệ: Nhật Bản
Bảo hành: 24 tháng
Bảo hành chính hãng tại nhà .
Sản phẩm mới 100% - Kiểm tra thoải mái !
Đổi trả miễn phí 10 ngày đầu nếu lỗi kỹ thuật .
Giá có thể GIẢM THÊM nếu Ở ĐÂU bán rẻ hơn .
Zalo : 0967 796 126.
APS/APO-(H)180 |Máy lạnh Sumikura 2 Hp APS/APO-180/Titan-A | HaHa VN
APS/APO-(H)180 |Máy lạnh Sumikura 2 Hp APS/APO-180/Titan-A | HaHa VN có giá tốt nhất tại HAHA VN. Khi bạn mua sản phẩm ở http://hahahaha.vn/, bạn sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp.
Chính hãng - mới 10000% - Kiểm tra thoải mái - thanh toán tại nhà - Giao hàng siêu nhanh( Cần khi nào - giao khi đó ) - Bảo hành chính hãng tại nhà.
* Bộ lọc khử mùi
* Tự động đảo gió tập trung vào vị trí mong muốn
* Tự động chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
* Tự động khởi động lại
* Tiết kiệm điện năng
* Vận hành êm dịu
* Tự làm sạch máy
Điều hòa SK-Titan hoàn toàn mới, sử dụng công nghệ màn hình hiển thị ẩn lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam.
Công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, với công nghệ màn hình hiển thị mới lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam – màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ rất độc đáo đem lại cảm giác hài hòa dễ chịu khi máy hoạt động. Tính năng làm lạnh nhanh, tiết kiệm tối đa điện năng, tự làm sạch máy mang đến luồng không khí tinh khiết cho người sử dụng.
Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 18000/18500 |
Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) | : | 1760/1750 |
Dòng điện lạnh/nóng (A) | : | 7.9/7.4 |
Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) | : | 3.1/3.2 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 2.5 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) | : | 850/780/700 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) | : | 42/38/36 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) | : | 46 |
Kích thước (mm) | : | 900x218x291 |
Trọng lượng (kg) | : | -- |
Môi chất | : | R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 6.35/12.7 |
Thương hiệu: Sumikura
Cộng nghệ: Nhật Bản
Bảo hành: 24 tháng
Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 18000/18500 |
Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) | : | 1760/1750 |
Dòng điện lạnh/nóng (A) | : | 7.9/7.4 |
Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) | : | 3.1/3.2 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 2.5 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) | : | 850/780/700 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) | : | 42/38/36 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) | : | 46 |
Kích thước (mm) | : | 900x218x291 |
Trọng lượng (kg) | : | -- |
Môi chất | : | R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 6.35/12.7 |